VIETNAMESE

hoà âm

ENGLISH

harmony

  
NOUN

/ˈhɑrməni/

Hòa âm là quá trình tạo ra một sắp xếp âm nhạc phức tạp bằng cách kết hợp các âm đồng điệu lại với nhau. Quá trình này bao gồm việc chọn và sắp xếp các âm cơ bản, điều chỉnh âm lượng, xác định nhịp điệu và các yếu tố khác nhằm tạo ra một sáng tác âm nhạc hoàn chỉnh và có hiệu ứng tốt.

Ví dụ

1.

Dàn nhạc biểu diễn với sự hòa âm tuyệt vời, mỗi nhạc cụ bổ sung cho những nhạc cụ khác.

The orchestra performed with great harmony, each instrument complementing the others.

2.

Nhóm acapella đã phô diễn kỹ năng hòa âm điêu luyện khiến khán giả mê mẩn.

The acapella group showcased their incredible harmony skills, captivating the audience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt symphony harmony nhé!

Symphony (giao hưởng):

Định nghĩa: Một loại tác phẩm âm nhạc phổ biến, thường được viết cho một dàn nhạc lớn, bao gồm nhiều nhóm nhạc cụ và có nhiều phần khác nhau. giao hưởng thường được chia thành các khu vực như allegro, andante, và scherzo.

Ví dụ: Beethoven's Ninth Symphony is famous for its choral finale. (Điều đặc biệt của Đại hồi âm số 9 của Beethoven là phần chung.)

Harmony (hòa âm): Trong âm nhạc, hòa âm là sự kết hợp của các âm thanh khác nhau cùng một lúc để tạo nên một âm thanh đồng đội và phong phú. Nó có thể áp dụng cho cả âm nhạc đồng đội và âm nhạc giai điệu.

Ví dụ: The harmony in the choir's performance created a beautiful and balanced sound. (Sự hòa âm trong buổi biểu diễn của hợp xướng tạo nên một âm thanh đẹp và cân đối.)