VIETNAMESE

Ba Tư

word

ENGLISH

Persia

  
NOUN

/ˈpɜrʒə/

Ba Tư là đế quốc đầu tiên xuất hiện từ giai đoạn 690-330 Trước Công Nguyên (TCN).

Ví dụ

1.

Anh ấy là hoàng tử thực thụ của Ba Tư.

He is the true prince of Persia.

2.

Ngày nay Ba Tư được gọi là Iran.

Persia is now called Iran.

Ghi chú

Persia (Ba Tư) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Lịch sử và Văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Ancient Egypt - Ai Cập cổ đại Ví dụ: Ancient Egypt is famous for its pyramids, mummies, and pharaohs. (Ai Cập cổ đại nổi tiếng với các kim tự tháp, xác ướp và các pharaoh.)

check Ancient Greece - Hy Lạp cổ đại Ví dụ: Ancient Greece is known for its contributions to philosophy, science, and democracy. (Hy Lạp cổ đại nổi tiếng với những đóng góp trong triết học, khoa học và dân chủ.)

check Roman Empire - Đế chế La Mã Ví dụ: The Roman Empire was one of the largest and most influential empires in ancient history. (Đế chế La Mã là một trong những đế chế lớn nhất và có ảnh hưởng nhất trong lịch sử cổ đại.)

check Ottoman Empire - Đế chế Ottoman Ví dụ: The Ottoman Empire was a powerful state that spanned parts of Europe, Asia, and Africa. (Đế chế Ottoman là một quốc gia mạnh mẽ trải dài qua các phần của châu Âu, châu Á và châu Phi.)