VIETNAMESE

xếp loại

phân loại

ENGLISH

classification

  
NOUN

/ˌklæsəfəˈkeɪʃən/

Xếp loại là đánh giá, phân loại học sinh sinh viên dựa vào điểm số, thành tích trong quá trình học tập.

Ví dụ

1.

Việc xếp loại học sinh thành các cấp lớp khác nhau dựa trên độ tuổi và khả năng học tập của các em.

The students' classification into different grade levels is based on their age and academic abilities.

2.

Việc xếp loại các học sinh giỏi, khá, trung bình vào các nhóm khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập sau này của các em.

The classification of very good, good and average students into different groups affects directly to their learning results in the future.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa classify categorize: - classify: xếp loại là xác định theo hoặc phân chia thành các lớp. Ví dụ: Mountain peaks are classified according to their shape. (Các đỉnh núi được xếp loại theo hình dạng của chúng.) - categorize: phân loại là chỉ định một danh mục. Ví dụ: Participants were categorized according to age. (Những người tham gia được phân loại theo độ tuổi.)