VIETNAMESE

tập thể dục

ENGLISH

do exercise

  
VERB

/duː ˈɛksəsaɪz/

Tập thể dục là tất cả những hoạt động của cơ thể nhằm duy trì và nâng cao sức khỏe của con người nói chung.

Ví dụ

1.

Tôi cố gắng tập thể dục ít nhất ba lần một tuần để giữ dáng.

I try to do exercise at least three times a week to stay in shape.

2.

Điều quan trọng là phải tập thể dục thường xuyên để duy trì một lối sống lành mạnh.

It's important to do exercise regularly to maintain a healthy lifestyle.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về các bài tập trong phòng gym (phòng tập thể dục) nhé!

- work out: tập thể dục

- weight training: tập thể hình với dụng cụ hỗ trợ

- aerobic exercise: bài tập aerobic

- bodyweight training: tập thể hình không có dụng cụ hỗ trợ

- warm up: khởi động

- cool down: thả lỏng sau khi tập

- stretching: kéo cơ

- lose weight: giảm cân

- gain weight: tăng cân

- build muscle: tăng cơ

- get rid of the fat: loại bỏ mỡ thừa