VIETNAMESE

lặn

ENGLISH

dive

  
VERB

/daɪv/

Lặ là đi xuống dưới mặt nước và tiếp tục di chuyển dưới nước để khám phá, tham quan hoặc tham gia vào các hoạt động khác. Trong lặn, người lặn thường được trang bị bộ thiết bị hỗ trợ như bình khí, bộ quần áo lặn, kính bơi, và các thiết bị an toàn khác để giúp họ thoát ra khỏi nước một cách an toàn.

Ví dụ

1.

Anh do dự trước khi lặn xuống làn nước băng giá.

He hesitated before diving into the icy water.

2.

Họ đang lặn tìm kho báu bị chìm.

They're diving for sunken treasure.

Ghi chú

Một số từ vựng về các môn thể thao với nước khác:

- lướt ván nằm sấp: bodyboarding

- trượt nước: water-skiing

- lặn có bình dưỡng khí: scuba diving

- lướt ván buồm: windsurfing

- bóng nước: water polo

- lướt sóng có thuyền kéo: wakeboarding

- lặn với ống thở: snorkel