VIETNAMESE
kỹ thuật soạn thảo văn bản
ENGLISH
text editing technique
/tɛkst ˈɛdətɪŋ tɛkˈnik/
Kỹ thuật soạn thảo văn bản là quá trình tạo ra và trình bày thông tin một cách rõ ràng, logic và hiệu quả trong văn bản kỹ thuật. Nó liên quan đến việc biên soạn và sắp xếp các thông tin kỹ thuật, kỹ năng và kiến thức chuyên môn vào một tài liệu truyền đạt một cách chính xác và dễ hiểu cho đối tượng đọc.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật soạn thảo văn bản của anh ấy không đủ tốt.
His text editing techniques are not good enough.
2.
Bạn có thể cho tôi một số mẹo để cải thiện kỹ thuật soạn thảo văn bản của tôi không?
Can you give me some tips to improve my text editing techniques?
Ghi chú
Text Editing Technique là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng viết và biên tập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Proofreading - hiệu đính
Ví dụ:
Proofreading is essential before submitting your document.
(Hiệu đính là điều cần thiết trước khi nộp tài liệu của bạn.)
Formatting - định dạng
Ví dụ:
Proper formatting can make your work look more professional.
(Định dạng đúng cách có thể làm cho công việc của bạn trông chuyên nghiệp hơn.)
Editing - chỉnh sửa
Ví dụ:
Editing is the final step before publishing the article.
(Chỉnh sửa là bước cuối cùng trước khi xuất bản bài viết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết