VIETNAMESE

Bắc Bộ

ENGLISH

northern region

  
NOUN

/ˈnɔrðərn ˈriʤən/

Bắc Bộ là một trong 3 vùng lãnh thổ của Việt Nam (gồm Bắc bộ, Trung bộ, và Nam bộ).

Ví dụ

1.

Phong cảnh ở Bắc Bộ nhiều đồi dốc hơn.

The landscape is more mountainous in the Northern region.

2.

Cô ấy đã đi du lịch đến hầu hết các vùng ở Bắc Bộ.

She has traveled to most Northern regions.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với region nhé!

Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)

Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)

Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.)

Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)