VIETNAMESE

giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời

bằng tốt nghiệp tạm thời

ENGLISH

provisional graduation certificate

  
NOUN

/prəˈvɪʒənəl ˌɡɹædʒʊˈeɪʃən sərˈtɪfɪkət/

Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời là giấy dùng để chứng nhận thí sinh đã đỗ tốt nghiệp THPT. Như vậy, giấy này được cấp cho những thí sinh đỗ tốt nghiệp.

Ví dụ

1.

Sau khi tốt nghiệp, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời.

After you graduated, you'll receive a provisional graduation certificate.

2.

Tôi vừa nhận được giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời.

I've just got a provisional graduation certificate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt degree, diploma certificate nhé! - degree (bằng cấp) là bằng cấp được cấp bởi một trường đại học hoặc cao đẳng. Các chương trình cấp bằng giúp sinh viên tiếp thu các kỹ năng và kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: His law degree allowed him to practice as an attorney. (Bằng luật của anh ấy cho phép anh ấy hành nghề luật sư. ) - diploma (văn bằng) thường là bằng cấp đại học. Sinh viên thường nhận được bằng tốt nghiệp sau khi hoàn thành khóa học đại học về một chủ đề cụ thể. Bằng tốt nghiệp có chiều sâu hơn chứng chỉ và chương trình có thể mất nhiều thời gian hơn để hoàn thành. Ví dụ: Mary has a diploma in marketing. (Mary có một văn bằng về ngành tiếp thị.) - certificate (chứng chỉ/chứng nhận) là một loại văn bản chứng nhận sự hoàn thành đào tạo ngắn hạn hoặc năng lực cá nhân. Ví dụ: She proudly displayed her certificate of achievement on the wall. (Cô tự hào treo giấy chứng chỉ thành tích của mình lên tường. )