VIETNAMESE
trò chơi phiêu lưu
trò chơi thám hiểm
ENGLISH
adventure game
/ædˈvɛnʧər geɪm/
Trò chơi phiêu lưu là thể loại trò chơi điện tử mà trong đó giả định người chơi là nhân vật chính trong một câu chuyện có tính tương tác tiến triển theo hướng khám phá và vượt qua thử thách.
Ví dụ
1.
Trò chơi phiêu lưu có nhiều loại câu đố, giải mã thông điệp, tìm và sử dụng các vật phẩm, mở cửa bị khóa hoặc tìm và khám phá các địa điểm mới.
Adventure games contain a variety of puzzles, decoding messages, finding and using items, opening locked doors, or finding and exploring new locations.
2.
Bằng cách này, chúng được sử dụng phổ biến nhất trong bối cảnh của các trò chơi nhập vai và trò chơi phiêu lưu.
In this way, they are most commonly used in the context of role-playing and adventure games.
Ghi chú
Trò chơi phiêu lưu là một loại trò chơi thuộc lĩnh vực phiêu lưu và giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Challenge - Thách thức
Ví dụ:
The game posed a real challenge with its tough obstacles.
(Trò chơi mang đến một thách thức thực sự với những chướng ngại vật khó khăn.)
Adventure - Phiêu lưu
Ví dụ:
The adventure in the jungle game was thrilling.
(Cuộc phiêu lưu trong trò chơi rừng rậm rất kịch tính.)
Risk - Rủi ro
Ví dụ:
Taking risks is part of the fun in adventure games.
(Đối mặt với rủi ro là một phần thú vị trong các trò chơi mạo hiểm.)
Obstacle - Chướng ngại vật
Ví dụ:
The players had to climb over obstacles to reach the goal.
(Người chơi phải trèo qua các chướng ngại vật để đến đích.)
Goal - Mục tiêuVí dụ:
The goal was to rescue the princess from the tower.
(Mục tiêu là giải cứu công chúa khỏi tòa tháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết