VIETNAMESE

phim câm

ENGLISH

silent film

  
NOUN

/ˈsaɪlənt fɪlm/

Phim câm là phim không có tiếng động hoặc lời thoại đồng bộ với hình ảnh.

Ví dụ

1.

Các diễn viên trong phim câm nhấn mạnh ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt để khán giả có thể hiểu rõ hơn những gì một diễn viên đang cảm nhận và thể hiện trên màn ảnh.

Silent film actors emphasized body language and facial expression so that the audience can better understand what an actor is feeling and showing on screen.

2.

Phim câm là một hình thức giải trí phổ biến vào đầu thế kỷ 20 trước khi âm thanh đồng bộ ra đời.

Silent films were a popular form of entertainment in the early 20th century before the advent of synchronized sound.

Ghi chú

Phim câm (Silent film) là phim không có âm thanh được ghi đồng bộ (no synchronized recorded sound) (và đặc biệt là không có lời thoại). Mặc dù phim câm truyền tải câu chuyện và cảm xúc (narrative and emotion) một cách trực quan (visually), các yếu tố cốt truyện khác nhau (various plot elements) (chẳng hạn như bối cảnh hoặc thời đại) hoặc các câu thoại chính, khi cần thiết, có thể được chuyển tải bằng cách sử dụng thẻ tiêu đề (title cards).