VIETNAMESE
điểm hệ số 1
ENGLISH
score factor 1
/skɔr ˈfæktər 1/
Điểm hệ số một là điểm chỉ nhân 1 trong hệ tính điểm trung bình.
Ví dụ
1.
Các câu hỏi trắc nghiệm trong kỳ thi được chỉ định điểm hệ số 1, nghĩa là mỗi câu hỏi đều có trọng số như nhau trong quá trình chấm điểm cuối cùng.
The multiple-choice questions in the exam were assigned a score factor of 1, meaning each question carried equal weight in the final grading.
2.
Học sinh cần làm bài kiểm tra 15 phút để lấy điểm hệ số 1.
Students need to take the 15-minute test to get score factor 1.
Ghi chú
Score Factor 1 là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và hệ thống đánh giá. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Score factor 2 - Hệ số 2
Ví dụ:
Score factor 2 is used to calculate weighted grades in certain courses.
(Hệ số 2 được sử dụng để tính điểm có trọng số trong các môn học nhất định.)
Subject weight - Hệ số môn học
Ví dụ:
Each subject may have a different weight in the final grade calculation based on its importance.
(Mỗi môn học có thể có trọng số khác nhau trong việc tính toán điểm tổng kết dựa trên mức độ quan trọng của nó.)
Official score - Điểm chính thức
Ví dụ:
The official score is determined by the combination of all score factors and final assessments.
(Điểm chính thức được xác định bởi sự kết hợp của tất cả các yếu tố điểm và đánh giá cuối kỳ.)
Adjusted score - Điểm điều chỉnh
Ví dụ:
An adjusted score may be given if certain factors, like participation or improvement, are taken into account.
(Điểm điều chỉnh có thể được đưa ra nếu các yếu tố như sự tham gia hoặc cải thiện được tính đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết