VIETNAMESE

Ấn Độ

ENGLISH

India

  
NOUN

/ˈɪndiə/

Ấn Độ là Cộng hòa Ấn Độ, là một quốc gia tại Nam Á. Đây là quốc gia lớn thứ bảy về diện tích, và đông dân thứ nhì trên thế giới với trên 1,33 tỷ người.

Ví dụ

1.

Ấn Độ có dân số hơn 1 tỷ người.

India has a population of more than 1 billion.

2.

Ấn Độ là quốc gia dân chủ lớn nhất thế giới.

India is the largest democratic country in the world.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của Indian:

Người Ấn Độ (Indian): Người dân của quốc gia Ấn Độ.

(Ví dụ: Anh ta là một người Ấn Độ sống ở Anh. - He is an Indian living in England.)

Thuộc về hoặc xuất xứ từ Ấn Độ (Indian): Mô tả cái gì đó có nguồn gốc, liên quan hoặc tính chất của Ấn Độ.

(Ví dụ: Tôi thích mặc đồ Ấn Độ vì nó rất đẹp. - I like wearing Indian clothes because they are very beautiful.)