VIETNAMESE

mã ngành

ENGLISH

major code

  
NOUN

/ˈmeɪ.dʒɚ koʊd/

Mã ngành là mã số tượng trưng cho một ngành đại học

Ví dụ

1.

Each major code represents a college course.

Mỗi mã ngành đại diện cho một chương trình đại học.

2.

I am trying to memorize my major code.

Tôi đang cố gắng ghi nhớ mã ngành của mình.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa của major nhé!

Chuyên ngành học: Một chủ đề hoặc lĩnh vực học cụ thể mà sinh viên chọn làm trọng tâm chính trong đại học hoặc cao đẳng.

Ví dụ: She is majoring in Biology at the university. (Cô ấy đang chuyên ngành Sinh học tại trường đại học.)

Quan trọng, lớn lao: Quan trọng về kích thước, phạm vi hoặc ý nghĩa.

Ví dụ: The company made a major announcement about its expansion plans. (Công ty đã đưa ra một thông báo quan trọng về kế hoạch mở rộng của mình.)

Người học chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể: Người đã hoặc đang hoàn thành một khóa học hoặc đào tạo cụ thể trong một chủ đề nhất định.

Ví dụ: He is a major in computer science with extensive programming skills. (Anh ấy là người học chuyên sâu về khoa học máy tính với kỹ năng lập trình rộng lớn.)