VIETNAMESE
phó giáo sư tiến sĩ
ENGLISH
associate professor doctor
/əˈsoʊsiət prəˈfɛsər ˈdɑktər/
Phó giáo sư tiến sĩ là một cấp bậc trong hệ thống giảng dạy và nghiên cứu ở một số quốc gia. Đây là một cấp bậc trung gian giữa giảng viên (hoặc giáo viên) và giáo sư trong hệ thống học thuật.
Ví dụ
1.
Bộ phận của chúng tôi may mắn có một phó giáo sư tiến sĩ giàu kinh nghiệm như Tiến sĩ Johnson dẫn đầu các sáng kiến nghiên cứu của chúng tôi.
Our department is fortunate to have an experienced associate professor doctor like Dr. Johnson leading our research initiatives.
2.
Là phó giáo sư tiến sĩ, Tiến sĩ Garcia đã có nhiều bài viết đăng trên các tạp chí khoa học uy tín.
As an associate professor doctor, Dr. Garcia has published numerous articles in prestigious scientific journals.
Ghi chú
Associate Professor Doctor (Phó giáo sư tiến sĩ) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Associate Professor - Phó giáo sư
Ví dụ:
An associate professor typically holds a terminal degree and has a substantial amount of teaching experience.
(Phó giáo sư thường nắm giữ bằng cấp cao nhất và có nhiều kinh nghiệm giảng dạy.)
Academic Leadership - Lãnh đạo học thuật
Ví dụ:
Academic leadership is vital for advancing research and ensuring quality education.
(Lãnh đạo học thuật rất quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu và đảm bảo chất lượng giáo dục.)
Research Excellence - Xuất sắc nghiên cứu
Ví dụ:
He was awarded for his research excellence in the field of molecular biology.
(Anh ấy được trao giải vì xuất sắc nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học phân tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết