VIETNAMESE
bài làm
ENGLISH
assignment
/əˈsaɪnmənt/
Bài làm là phần văn bản hiện thực hoá phần thi của thí sinh.
Ví dụ
1.
Tôi có rất nhiều bài làm phải đọc trước khi kết thúc học kỳ.
I have a lot of reading assignments to complete before the end of term.
2.
Anh ấy đã có một bài làm mới cho bạn.
He has got a new assignment for you.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ assignment khi nói hoặc viết nhé!
To hand in an assignment – Nộp bài làm
Ví dụ:
You must hand in your assignment by Friday.
(Bạn phải nộp bài làm của mình trước thứ Sáu.)
To complete an assignment – Hoàn thành bài làm
Ví dụ:
I completed the assignment last night.
(Tôi đã hoàn thành bài làm tối qua.)
To receive an assignment – Nhận bài làm
Ví dụ:
We received a new assignment from our professor.
(Chúng tôi đã nhận được một bài làm mới từ giáo sư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết