VIETNAMESE

phim tâm lý

kịch mêlô, phim tâm lý tình cảm

ENGLISH

melodrama

  
NOUN

/ˈmɛləˌdrɑmə/

Phim tâm lý là loại phim có cốt truyện gây xúc động mạnh với mục đích lay động cảm xúc mãnh liệt cũng như tạo tiền đề cho sự xây dựng đặc tính nhân vật được cặn kẽ, chi tiết.

Ví dụ

1.

Các phim tâm lý thường tập trung vào đối thoại, thường là khoa trương hoặc tình cảm thái quá, hơn là hành động.

Melodramas typically concentrate on dialogue, which is often bombastic or excessively sentimental, rather than action.

2.

Anh ấy cư xử cứ như là một nhân vật trong phim tâm lý thời Victoria vậy.

He was behaving like a character in a Victorian melodrama.

Ghi chú

Một số thể loại phim:

- phim hành động: action film

- phim kỳ ảo: fantasy film

- phim kinh dị: horror film

- phim bí ẩn: mystery film

- phim lãng mạn: romance film

- phim giật gân: thriller film

- phim tâm lý: melodrama

- phim tài liệu: documentary film

- phim trinh thám: dectective film

- phim viễn tưởng: sci-fi film