VIETNAMESE

phim tâm lý

kịch mêlô, phim tâm lý tình cảm

word

ENGLISH

melodrama

  
NOUN

/ˈmɛləˌdrɑmə/

Phim tâm lý là loại phim có cốt truyện gây xúc động mạnh với mục đích lay động cảm xúc mãnh liệt cũng như tạo tiền đề cho sự xây dựng đặc tính nhân vật được cặn kẽ, chi tiết.

Ví dụ

1.

Các phim tâm lý thường tập trung vào đối thoại, thường là khoa trương hoặc tình cảm thái quá, hơn là hành động.

Melodramas typically concentrate on dialogue, which is often bombastic or excessively sentimental, rather than action.

2.

Anh ấy cư xử cứ như là một nhân vật trong phim tâm lý thời Victoria vậy.

He was behaving like a character in a Victorian melodrama.

Ghi chú

Melodrama là một từ vựng thuộc lĩnh vực phim ảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Romantic Drama - Phim tình cảm Ví dụ: Romantic dramas focus on the emotional journey of relationships, often exploring love, heartbreak, and sacrifice. (Phim tình cảm tập trung vào hành trình cảm xúc trong các mối quan hệ, thường khám phá tình yêu, nỗi đau lòng và hy sinh.)

check Family Drama - Phim gia đình Ví dụ: Family dramas depict complex relationships within families, emphasizing emotional conflict, generational differences, and personal growth. (Phim gia đình mô tả các mối quan hệ phức tạp trong gia đình, nhấn mạnh mâu thuẫn cảm xúc, sự khác biệt thế hệ và sự phát triển cá nhân.)

check Tragic Drama - Phim bi kịch Ví dụ: Tragic dramas are films that deal with serious themes like death, despair, and misfortune, often resulting in a sad or heartbreaking conclusion. (Phim bi kịch là những bộ phim xử lý các chủ đề nghiêm trọng như cái chết, sự tuyệt vọng và vận rủi, thường dẫn đến kết thúc buồn hoặc đau lòng.)