VIETNAMESE

cờ tướng

word

ENGLISH

Chinese chess

  
NOUN

/ʧaɪˈniz ʧɛs/

xiangqi

Cờ tướng là trò chơi trí tuệ dành cho 2 người, mô phỏng cuộc chiến giữa hai quốc gia, với mục tiêu là bắt được Tướng của đối phương.

Ví dụ

1.

Các quy tắc của cờ tướng khác với các quy tắc của cờ vua phương Tây.

The rules of Chinese chess are different from those of Western chess.

2.

Cô ấy là một người chơi cờ tướng điêu luyện và đã giành được một số giải đấu.

She is a skilled Chinese chess player and has won several tournaments.

Ghi chú

Chinese chess là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi chiến thuật phương Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Tactical thinking: Tư duy chiến thuật Ví dụ: Chinese chess requires strong tactical thinking to outmaneuver the opponent. (Cờ tướng đòi hỏi tư duy chiến thuật mạnh mẽ để vượt qua đối thủ.)

check River boundary: Ranh giới sông Ví dụ: The board in Chinese chess has a river boundary that divides the two sides. (Bàn cờ tướng có một ranh giới sông chia cách hai bên.)

check General vs. King: Tướng đối đầu vua Ví dụ: In Chinese chess, the general cannot directly face the opponent's king. (Trong cờ tướng, tướng không thể trực tiếp đối diện vua của đối thủ.)