VIETNAMESE

trí tưởng tượng

sự sáng tạo

word

ENGLISH

imagination

  
NOUN

/ɪˌmæʤəˈneɪʃən/

creativity

Trí tưởng tượng là khả năng hình thành các hình ảnh, cảm giác, khái niệm trong tâm trí khi không nhận thức đối tượng đó thông qua thị giác, thính giác hoặc các giác quan khác.

Ví dụ

1.

Trí tưởng tượng sẽ mở rộng kiến thức của chúng ta.

Imagination expands our knowledge.

2.

Với trí tưởng tượng sống động, cô ấy có thể tạo ra toàn bộ thế giới và nhân vật trong tâm trí mình.

With a vivid imagination, she could create entire worlds and characters in her mind.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ imagination nhé!

check Imagine (Động từ) - Tưởng tượng Ví dụ: I can imagine how difficult this situation must be. (Tôi có thể tưởng tượng được tình huống này khó khăn như thế nào.)

check Imaginative (Tính từ) - Sáng tạo, giàu trí tưởng tượng Ví dụ: She is an imaginative writer who creates amazing worlds. (Cô ấy là một nhà văn sáng tạo, tạo ra những thế giới tuyệt vời.)

check Imaginary (Tính từ) - Hư cấu, tưởng tượng Ví dụ: The imaginary friend in the story helped the main character overcome obstacles. (Người bạn tưởng tượng trong câu chuyện đã giúp nhân vật chính vượt qua các chướng ngại vật.)