VIETNAMESE
bằng tin học
chứng chỉ tin học
ENGLISH
informatics certificate
/ˌɪnfərˈmætɪks sərˈtɪfɪkət/
Bằng tin học là một loại bằng chứng nhận năng lực và kiến thức về tin học mà một cá nhân có thể đạt được sau khi hoàn thành một khóa học hoặc chương trình đào tạo về các khía cạnh của tin học. Bằng tin học thường cho thấy rằng người đạt được bằng này đã hoàn thành các mục tiêu và yêu cầu của khóa học, và có kiến thức về các khái niệm và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực tin học.
Ví dụ
1.
Sau khi hoàn thành chương trình tin học chuyên sâu, Maria đã được trao bằng tin học, đánh dấu sự thành thạo của cô ấy trong phân tích dữ liệu và phát triển phần mềm.
After completing the intensive informatics program, Maria was awarded an informatics certificate, highlighting her proficiency in data analysis and software development.
2.
John quyết định nâng cao trình độ của mình bằng cách theo đuổi bằng tin học để mở rộng kiến thức của mình trong các lĩnh vực như khai thác dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
John decided to enhance his qualifications by pursuing an informatics certificate to expand his knowledge in areas such as data mining and artificial intelligence.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu thêm về một số loại bằng tin học được công nhận trên thế giới hiện nay nhé!
- Certificate in Basic Informatics Applications - có giá trị tương đương với chứng chỉ tin học trình độ a (bằng a tin học) (A certificate in informatics)
- Advanced IT Applications Certificate - chứng chỉ Ứng dụng CNTT nâng cao
- MOS (Microsoft Office Specialist) International Certificate of informatics - bằng tin học văn phòng
- IC3 International Certificate of informatics - Digital Literacy Certification - chứng nhận quốc tế về sử dụng máy tính và Internet do Tổ chức Tin học thế giới Certiport Hoa Kỳ cấp.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết