VIETNAMESE

xếp loại trung bình khá

ENGLISH

fairy good classification

  
NOUN

/ˈfeəri ɡʊd ˌklæsɪfɪˈkeɪʃᵊn/

average good classification

Xếp loại trung bình khá là bậc xếp loại dưới khá nhưng trên trung bình.

Ví dụ

1.

Bạn có đạt xếp loại trung bình khá trong lớp không?

Are you got the fairy good classification in the class?

2.

Kết quả thi của cô ấy chỉ thuộc xếp loại trung bình khá.

Her exam results were just a fairy good classification.

Ghi chú

Xếp loại bằng tốt nghiệp (graduation classification) nè!

- loại xuất sắc: excellent

- loại giỏi: very good

- loại khá: good

- loại trung bình khá: fairy good

- loại trung bình: average