VIETNAMESE
đạo cụ
ENGLISH
property
/ˈprɑpərti/
prop
Đạo cụ là đồ vật thật hoặc làm giả như thật dùng hỗ trợ các nghệ sĩ biểu diễn nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Đạo cụ là một vật dụng được sử dụng trên màn hình hoặc sân khấu để làm cho cảnh quay trở nên chân thực hơn hoặc giúp các diễn viên thể hiện vai trò của họ một cách hoàn chỉnh hơn.
A property is an item used on screen or stage to make a scene feel more authentic or help actors play their role more adequately.
2.
Cảnh này sẽ cần rất nhiều đạo cụ.
This scene is gonna needs a lot of properties.
Ghi chú
Cùng phân biệt property và device nha!
- Đạo cụ (A property) là một vật dụng (item) được sử dụng trên màn hình hoặc sân khấu để làm cho cảnh quay trở nên chân thực (authentic) hơn hoặc giúp các diễn viên thể hiện vai trò của họ một cách hoàn chỉnh hơn (more adequately).
- Thiết bị (A device) là một thứ được chế tạo hoặc điều chỉnh (adapted) cho một mục đích cụ thể (particular purpose), đặc biệt là một bộ phận của thiết bị cơ khí (mechanical) hoặc điện tử (electronic).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết