VIETNAMESE
vua phá lưới
cầu thủ ghi bàn nhiều nhất
ENGLISH
top scorer
/tɑp ˈskɔrər/
top goal scorer, highest goal scorer, prolific goal scorer
Vua phá lưới là danh hiệu dành cho cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng nhất trong một giải bóng đá.
Ví dụ
1.
Theo Marca, Cristiano Ronaldo đã trở thành vua phá lưới trong lịch sử bóng đá.
Cristiano Ronaldo has become the top scorer in the history of football according to Marca.
2.
Antoine Griezmann có phải là vua phá lưới không?
Is Antoine Griezmann a top scorer?
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến bóng đá:
- thủ môn: goalkeeper
- trung vệ: midfielder
- tiền đạo: striker
- đội trưởng: skipper
- hậu vệ cánh trái/phải: rightback/leftback
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết