VIETNAMESE

bằng trung bình khá

ENGLISH

fairly good degree

  
NOUN

/ˈfɛrli gʊd dɪˈgri/

Bằng trung bình khá là văn bằng công nhận hoàn thành khoá học, ngành học với thành tích trung bình khá.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đạt được bằng trung bình khá trong khóa học CNTT.

He has achieved a fairly good degree in the IT course.

2.

Bằng trung bình khá dành cho học sinh có điểm từ 5.5 đến 6.5.

The fairly good degree is for students with scores between 5.5 and 6.5.

Ghi chú

Phân loại bằng cấp (degree) theo thành tích học tập (Academic achievement) như sau:

- bằng giỏi: very good degree

- bằng khá: good degree

- bằng trung bình: average degree

- bằng yếu: weak degree

- bằng kém: poor degree