VIETNAMESE

tài liệu hướng dẫn

tài liệu hướng dẫn sử dụng

ENGLISH

instruction manual

  
NOUN

/ɪnˈstrʌkʃən ˈmænjuəl/

instructional material, guidance material

Tài liệu hướng dẫn là các tài liệu được tạo ra để cung cấp hướng dẫn, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn thực hiện hoặc hướng dẫn vận hành cho một sản phẩm, quy trình, công nghệ, chương trình hoặc hệ thống cụ thể. Tài liệu hướng dẫn thông thường bao gồm các hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng, lắp đặt, vận hành, bảo trì hoặc sửa chữa một sản phẩm hoặc quy trình cụ thể.

Ví dụ

1.

Máy tính đi kèm với tài liệu hướng dẫn 600 trang.

The computer comes with a 600-page instruction manual.

2.

Bạn đã thấy tài liệu hướng dẫn của chiếc máy giặt ở đâu không?

Have you seen the instruction manual for the washing machine?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh để nói về một số loại sách nha!

- textbook (sách giáo khoa)

- specialized book (sách chuyên ngành)

- user's manual, instruction manual (tài liệu hướng dẫn, tài liệu hướng dẫn sử dụng)

- guideline book (sách hướng dẫn)

- self-help book (sách kỹ năng sống)

- self-development book (phát triển bản thân)

- reference book (sách tham khảo)