VIETNAMESE

kỹ năng tư duy

khả năng suy nghĩ

ENGLISH

thinking skill

  
NOUN

/ˈθɪŋkɪŋ skɪl/

thinking ability

Kỹ năng tư duy là khả năng của một cá nhân để phân tích, đánh giá, suy nghĩ và giải quyết vấn đề một cách logic, sáng tạo và hiệu quả. Nó bao gồm khả năng suy luận, phân tích thông tin, đưa ra quyết định thông minh, đặt câu hỏi và khám phá, và tư duy một cách linh hoạt và đa chiều.

Ví dụ

1.

Chương trình đào tạo nhằm mục đích phát triển kỹ năng tư duy ở những người tham gia, cho phép họ đánh giá thông tin một cách khách quan và đưa ra quyết định sáng suốt.

The training program aims to develop thinking skills in participants, enabling them to evaluate information objectively and make informed decisions.

2.

Kỹ năng tư duy đóng vai trò lớn lao trong việc nghiên cứu khoa học.

Critical thinking plays a big role in scientific research.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về tên tiếng Anh một số kỹ năng mềm (soft skill) nha!

- task management skill, time management skill (kỹ năng quản lý tác vụ, kỹ năng quản lý thời gian)

- self-learning skill (kỹ năng tự học)

- critical thinking (kỹ năng tư duy)

- teamwork skill, collaboration skill (kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng hợp tác)

- communication skill (kỹ năng giao tiếp)

- leadership skill (kỹ năng lãnh đạo)

- analytical skill (kỹ năng phân tích)

- independent work skill (kỹ năng làm việc độc lập)

- presentation skill (kỹ năng thuyết trình)

- organizational skill (kỹ năng tổ chức)

- problem-solving skill (kỹ năng giải quyết vấn đề)