VIETNAMESE

tô tượng

ENGLISH

coloring plasters

  
NOUN

/ˈkʌlərɪŋ ˈplæstərz/

Tô tượng là trò chơi sơn màu lên các bức tượng thường bằng vữa thạch cao.

Ví dụ

1.

Tô tượng giúp trẻ em truyền đạt cảm xúc hoặc tình cảm của mình thông qua việc sử dụng các màu sắc khác nhau.

Coloring plasters helps children communicate their emotions or feelings through the use of different colors.

2.

Ngoài ý nghĩa là hoạt động giải trí cho bé thì tô tượng còn giúp bé rèn luyện khả năng sáng tạo, tính cách kiên trì, tỉ mỉ khi tô những chi tiết nhỏ.

In addition to being an entertaining activity for children, coloring plasters also helps children practice ingenuity, perseverance and meticulousness when painting small details.

Ghi chú

Một số từ vựng về đồ chơi:

- ống sáo: flute

- phi tiêu: dart

- đĩa nhựa: frisbee

- con rối: puppet

- trống lục lạc: tambourine

- tấm bạt lò xo: tampoline

- vẽ tranh cát: sand painting