VIETNAMESE

tìm tòi học hỏi

ENGLISH

seek knowledge and learning

  
VERB

/siːk ˈnɒlɪʤ ænd ˈlɜːnɪŋ/

pursue learning and exploration

Tìm tòi học hỏi là một cụm từ trong tiếng Việt, nhằm diễn đạt ý nghĩa của việc nỗ lực tìm kiếm và thu thập kiến thức mới, cải thiện hiểu biết và mở rộng tầm nhìn thông qua quá trình nghiên cứu, khám phá và học tập.

Ví dụ

1.

Cô luôn là một người ham đọc sách, không ngừng tìm tòi học hỏi từ nhiều loại sách.

She has always been an avid reader, constantly seeking knowledge and learning from a wide range of books.

2.

Hội nghị cung cấp một nền tảng cho các chuyên gia kết nối mạng và tìm tòi học hỏi từ các chuyên gia trong ngành.

The conference provides a platform for professionals to network and seek knowledge and learning from industry experts.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về sự tìm tòi học hỏi nha!

- delve (tìm tòi): A visit to a museum is one of the best ways to learn and delve into the past. (Đến thăm viện bảo tàng là một trong những cách tốt nhất để tìm hiểu và tìm tòi về quá khứ.)

- be eager to learn (khao khát học hỏi): My brother is eager to learn new things at school. (Anh trai tôi rất khao khát học hỏi những điều mới ở trường.)

- dig deeper (tìm hiểu sâu): We should dig deeper on this matter. (Chúng ta nên tìm hiểu sâu về vấn đề này.)