VIETNAMESE

barem

word

ENGLISH

barem

  
NOUN

/barem/

Barem là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một bảng điểm hoặc bảng đánh giá được sử dụng để định rõ các tiêu chí, quy tắc và trọng số cho việc đánh giá hoặc định hạng. Nó cũng có thể ám chỉ một hệ thống hoặc quy định để xác định cách tính điểm hoặc xếp hạng.

Ví dụ

1.

Giáo viên luôn dùng barem để chấm điểm học sinh.

Teacher always uses barem to give scores to students.

2.

Barem điểm là bảng tính sẵn để chấm thi.

Score barem is a ready-made spreadsheet for marking exams.

Ghi chú

Barem là một từ vựng thuộc lĩnh vực đánh giá và chấm điểm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

Khía cạnh liên quan:

check Grading scale: Thang điểm

Ví dụ: Barem helps ensure fairness in grading by setting a predefined grading scale.

(Barem giúp đảm bảo công bằng trong chấm điểm bằng cách thiết lập một thang điểm cụ thể.)

check Scoring criteria: Tiêu chí chấm điểm

Ví dụ: Teachers follow the scoring criteria to evaluate students' performance accurately.

(Giáo viên tuân theo tiêu chí chấm điểm để đánh giá chính xác năng lực học sinh.)

check Assessment rubric: Tiêu chí đánh giá

Ví dụ: A well-defined barem acts as an assessment rubric for examiners.

(Một barem được xác định rõ ràng đóng vai trò như một tiêu chí đánh giá cho giám khảo.)