VIETNAMESE
nhận học bổng
ENGLISH
get a scholarship
/gɛt ə ˈskɑlərˌʃɪp/
Nhận học bổng là được nhận phần trợ cấp xứng đáng với tài năng, công sức bỏ ra trong quá trình học tập.
Ví dụ
1.
Cô nhận được học bổng và vào thẳng trường đại học.
She got a scholarship and went straight to the college.
2.
Cô dự định nhận học bổng để theo học ở một nước nói tiếng Anh.
She plans to get a scholarship to study in an English-speaking country.
Ghi chú
Nhận học bổng (get a scholarship) là được nhận phần trợ cấp (stipend) xứng đáng với tài năng (worthy of talent), công sức (effort) bỏ ra trong quá trình học tập (study process).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết