VIETNAMESE
nhận học bổng
ENGLISH
get a scholarship
/gɛt ə ˈskɑlərˌʃɪp/
Nhận học bổng là được nhận phần trợ cấp xứng đáng với tài năng, công sức bỏ ra trong quá trình học tập.
Ví dụ
1.
Cô nhận được học bổng và vào thẳng trường đại học.
She got a scholarship and went straight to the college.
2.
Cô dự định nhận học bổng để theo học ở một nước nói tiếng Anh.
She plans to get a scholarship to study in an English-speaking country.
Ghi chú
Get a scholarship là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Receive a scholarship - Nhận học bổng
Ví dụ:
She was thrilled to receive a scholarship for her excellent academic performance.
(Cô ấy rất vui khi nhận được học bổng nhờ thành tích học tập xuất sắc.)
Be awarded a scholarship - Được trao học bổng
Ví dụ:
He was awarded a scholarship to study abroad.
(Anh ấy được trao học bổng để du học.)
Apply for a scholarship - Nộp đơn xin học bổng
Ví dụ:
Many students apply for scholarships to reduce tuition fees.
(Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng để giảm học phí.)
Full-ride scholarship - Học bổng toàn phần
Ví dụ:
Only a few students receive a full-ride scholarship each year.
(Chỉ có một số ít sinh viên nhận được học bổng toàn phần mỗi năm.)
Merit-based scholarship - Học bổng dựa trên thành tích
Ví dụ:
The university offers a merit-based scholarship for top-performing students.
(Trường đại học cung cấp học bổng dựa trên thành tích cho những sinh viên xuất sắc nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết