VIETNAMESE

quản lý nhà hàng khách sạn

ENGLISH

hotel and restaurant management

  
NOUN

/hoʊˈtɛl ænd ˈrɛstəˌrɑnt ˈmænəʤmənt/

Quản lý nhà hàng khách sạn là ngành cung cấp nguồn nhân lực đảm nhiệm các hoạt động bao gồm điều hành, tổ chức, hoạch định, giám sát, kiểm tra, đánh giá… mọi cá thể và chu trình hoạt động bên trong nhà hàng, khách sạn.

Ví dụ

1.

Quản lý nhà hàng khách sạn là một chương trình văn bằng hai năm được cung cấp tại Cơ sở Saskatoon của Đại học Bách khoa Saskatchewan.

hotel and restaurant management is a two-year diploma program offered at Saskatchewan Polytechnic Saskatoon Campus.

2.

Tôi học ngành quản lý nhà hàng khách sạn.

I studied hotel and restaurant management.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hotel, motel hostel nhé!

Hotel: Một khách sạn là một cơ sở lưu trú cung cấp dịch vụ phòng ở, thường với các tiện nghi như nhà hàng, dịch vụ phòng, và các tiện ích khác cho khách du lịch hoặc người đi công tác.

Ví dụ: We booked a room at the five-star hotel for our weekend getaway. (Chúng tôi đã đặt một phòng ở khách sạn 5 sao cho chuyến nghỉ cuối tuần của chúng tôi.)

Motel: Một nhà nghỉ là một cơ sở lưu trú nhỏ, thường có các phòng nằm sát ngoại ô hoặc theo đường cao tốc, thường giúp người đi đường nhanh chóng dừng lại và có một nơi ở thoải mái.

Ví dụ: After a long drive, we decided to stay at a roadside motel for the night. (Sau một hành trình dài, chúng tôi quyết định ở lại một nhà nghỉ ven đường qua đêm.)

Hostel: Nhà nghỉ tập thể, quán trọ thường dành cho những người du lịch có ngân sách hạn chế. Khách thường chia sẻ phòng hoặc giường, và có thể có các tiện ích chung như nhà bếp và phòng tắm.

Ví dụ: As a backpacker, Sarah preferred staying in hostels to save money and meet other travelers. (Là một người đi du lịch túi xách, Sarah thích ở quán trọ để tiết kiệm tiền và gặp gỡ những người du khách khác.)