VIETNAMESE

cần câu cá

cần câu

ENGLISH

fishing rod

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ rɑd/

Cần câu cá là loại cần dài, dẻo được ngư dân sử dụng để câu cá.

Ví dụ

1.

Cô cẩn thận chọn một chiếc cần câu cá từ giá, xem xét độ dài và độ linh hoạt của nó đối với kiểu câu của mình.

She carefully selected a fishing rod from the rack, considering its length and flexibility for her fishing style.

2.

Cần câu cá được trang bị một đầu nhạy cảm, cho phép người câu cá phát hiện ra cả những vết cắn nhỏ nhất.

The fishing rod was equipped with a sensitive tip, allowing the angler to detect even the subtlest of bites.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số kĩ thuật bắt cá nhé! - Fishing with a rod and reel: Đánh cá bằng cần câu Ví dụ: John likes to go fishing with a rod and reel at the lake on weekends. (John thích đi câu cá bằng cần câu và thả câu ở hồ vào cuối tuần). - Net fishing: Đánh cá bằng lưới Ví dụ: The fisherman used a large net to catch fish in the river. (Người đánh cá dùng một cái lưới lớn để bắt cá dưới sông.) - Spearfishing: Đánh cá bằng roi hoặc giáo Ví dụ: Tom and his friends went spearfishing and caught a lot of fish. (Tom và những người bạn của anh ấy đã đi câu cá và bắt được rất nhiều cá.) - Ice fishing: Đánh cá trên băng Ví dụ: In Canada, ice fishing is a popular activity in the winter. (Ở Canada, câu cá trên băng là một hoạt động phổ biến vào mùa đông).