VIETNAMESE

hoạt động ngoại khoá

ENGLISH

extracurricular activity

  
NOUN

/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvəti/

Hoạt động ngoại khoá là các hoạt động diễn ra ngoài giảng đường hoặc ngoài chương trình học chính thức, thường được tổ chức nhằm mục đích giáo dục, giải trí, rèn luyện kỹ năng và tăng cường tương tác xã hội của người tham gia. Các hoạt động ngoại khoá có thể bao gồm chuyến dã ngoại, trại hè, tham quan, thể thao, nghệ thuật, tình nguyện, đào tạo, và các hoạt động gắn kết nhóm.

Ví dụ

1.

Tham gia các hoạt động ngoại khóa như đội thể thao, câu lạc bộ và dịch vụ cộng đồng có thể nâng cao trải nghiệm giáo dục tổng thể của học sinh.

Participating in extracurricular activities such as sports teams, clubs, and community service can enhance students' overall educational experience.

2.

Nhiều sinh viên chọn tham gia các hoạt động ngoại khóa để theo đuổi sở thích của họ ngoài chương trình học thông thường.

Many students choose to join extracurricular activities to pursue their interests outside of the regular academic curriculum.

Ghi chú

Một số hoạt động ngoại khoá:

- hoạt động lãnh đạo: leadership activities

- thực tập: internship

- hoạt động thể thao: sport activities

- hoạt động chính trị: political activities

- các câu lạc bộ học thuật: academic clubs

- hoạt động sáng tạo: creative activities