VIETNAMESE

đồng ca

word

ENGLISH

chorus

  
NOUN

/ˈkɔrəs/

Đồng ca là một loại hình biểu diễn âm nhạc trong đó hai hoặc nhiều người cùng hát một bài hát hoặc một phần của một bài hát cùng một lúc, thường là với các phần hát tương đồng hoặc trùng hợp về giai điệu và lời bài hát.

Ví dụ

1.

Dàn đồng ca nhà thờ đã biểu diễn một bài thánh ca truyền thống rất hay trong buổi lễ Chúa nhật.

The church chorus performed a beautiful rendition of a traditional hymn during Sunday service.

2.

Cô tham gia dàn đồng ca của trường để thể hiện tài năng ca hát của mình và là một phần của cộng đồng âm nhạc.

She joined the school chorus to showcase her singing talent and be part of a musical community.

Ghi chú

Chorus là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chorus nhé!

check Nghĩa 1: Đồng ca, nhóm hát Ví dụ: The choir sang a beautiful chorus at the concert. (Dàn hợp xướng đã hát một đoạn đồng ca tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.)

check Nghĩa 2: Đoạn điệp khúc Ví dụ: The chorus of the song is very catchy. (Đoạn điệp khúc của bài hát rất dễ nhớ.)

check Nghĩa 3: Sự đồng thanh Ví dụ: The chorus of protests grew louder as the meeting continued. (Làn sóng phản đối đồng loạt trở nên mạnh mẽ hơn khi cuộc họp tiếp tục.)