VIETNAMESE

thạc sĩ quản lý kinh tế

word

ENGLISH

Master of economic management

  
NOUN

/ˈmæstər əv ˌɛkəˈnɑmɪk ˈmænəʤmənt/

Thạc sĩ Quản lý kinh tế là chương trình đào tạo sau đại học (cao học) thuộc chuyên ngành quản lý kinh tế.

Ví dụ

1.

Thạc sĩ Quản lý Kinh tế là một văn bằng sau đại học tập trung vào việc cung cấp cho các cá nhân kiến thức và kỹ năng để quản lý hiệu quả các nguồn lực kinh tế.

The Master of Economic Management is a postgraduate degree that focuses on providing individuals with the knowledge and skills to effectively manage economic resources.

2.

Chương trình Thạc sĩ Quản lý Kinh tế cung cấp một chương trình giảng dạy toàn diện bao gồm các chủ đề như kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô, quản lý tài chính, chính sách kinh tế và phân tích định lượng.

The Master of Economic Management program offers a comprehensive curriculum that covers topics such as macroeconomics, microeconomics, financial management, economic policy, and quantitative analysis.

Ghi chú

Master of Economic Management thuộc lĩnh vực Kinh tế và Quản lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Economics - Kinh tế học Ví dụ: A deep understanding of economics is necessary for effective economic management. (Hiểu sâu về kinh tế học là điều cần thiết để quản lý kinh tế hiệu quả.)

check Management - Quản lý Ví dụ: Management strategies play a critical role in economic decision-making. (Các chiến lược quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định kinh tế.) check MBA - Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh Ví dụ: Many professionals pursue an MBA after completing a Master of Economic Management. (Nhiều chuyên gia theo học MBA sau khi hoàn thành thạc sĩ quản lý kinh tế.)

check Corporate Strategy - Chiến lược doanh nghiệp Ví dụ: Corporate strategy is often taught in a Master of Economic Management program. (Chiến lược doanh nghiệp thường được giảng dạy trong chương trình thạc sĩ quản lý kinh tế.)