VIETNAMESE

xem

thấy, nhìn

ENGLISH

to watch

  
VERB

/tu wɑʧ/

to see, to look

Xem là quan sát, theo dõi bằng mắt.

Ví dụ

1.

Nhìn bạn bè phản ứng với từng bàn thắng và khoảnh khắc thất vọng khiến cho trải nghiệm xem bóng đá giàu cảm xúc hơn.

Seeing your friends react to each goal and disappointing moment makes the experience of watching football more emotional.

2.

Tôi đã ngủ trong lúc xem tivi.

I fell asleep watching television.

Ghi chú

Một số synonyms của watch:

- look (nhìn): The teacher is looking at you, put the phone away.

(Giáo viên đang nhìn bạn kìa, cất điện thoại đi.)

- see (thấy): We stayed in a hotel near the coast where we can see the beach.

(Chúng tôi ở trong cái khách sạn gần bờ biển nơi có thể thấy được biển.)

- observe (quan sát): I want you to observe all the details.

(Tôi muốn bạn quan sát tất cả chi tiết.)