VIETNAMESE
tấm gương
hình mẫu
ENGLISH
role model
/roʊl ˈmɑdəl/
good example
Tấm gương dùng để chỉ một người có những hành động đáng biểu dương và cho người khác học hỏi.
Ví dụ
1.
Bạn có coi mình là một tấm gương tốt không?
Do you consider yourself a role model?
2.
Cô là người đi đầu và là tấm gương cho nhiều phụ nữ trong kinh doanh.
She is a leader and role model for many women in business.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa gần với role model nhé!
Idol: Người được ngưỡng mộ hoặc hâm mộ vì phẩm chất hoặc thành tựu của họ.
Ví dụ: Many teenagers consider their favorite celebrities as idols. (Nhiều thanh niên coi các ngôi sao yêu thích của họ là những người idol.)
Inspirational Figure: Người làm động lực hoặc nguồn cảm hứng.
Ví dụ: The speaker shared the story of an inspirational figure who overcame adversity. (Diễn giả chia sẻ câu chuyện về một người làm động lực vượt qua khó khăn.)
Exemplar: Người là tấm gương hoàn hảo của một phẩm chất hoặc đức tính cụ thể.
Ví dụ: She is considered an exemplar of kindness and generosity. (Cô ấy được coi là tấm gương của lòng tốt và sự hào phóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết