VIETNAMESE

phim tài liệu

ENGLISH

documentary film

  
NOUN

/ˌdɑkjəˈmɛntəri fɪlm/

documentary

Phim tài liệu là bộ phim chuyển động, không hư cấu nhằm mục đích ghi lại hiện thực, chủ yếu cho mục đích giảng dạy, giáo dục hoặc duy trì hồ sơ lịch sử.

Ví dụ

1.

Phim tài liệu rất giàu thông tin và thường được sử dụng trong trường học, như một nguồn tài liệu để dạy các nguyên tắc khác nhau.

Documentary films are very informative and are often used within schools, as a resource to teach various principles.

2.

Tôi hiện đang xem phim tài liệu phản ánh việc người da đen chống lại nạn phân biệt chủng tộc.

I am currently watching a documentary film reflecting black people fighting against apartheid.

Ghi chú

Một số thể loại phim:

- phim hành động: action film

- phim kỳ ảo: fantasy film

- phim kinh dị: horror film

- phim bí ẩn: mystery film

- phim lãng mạn: romance film

- phim giật gân: thriller film

- phim tâm lý: melodrama

- phim tài liệu: documentary film

- phim trinh thám: dectective film

- phim viễn tưởng: sci-fi film