VIETNAMESE

thú nhồi bông

đồ chơi nhồi bông

ENGLISH

stuffed animal

  
NOUN

/stʌft ˈænəməl/

plushy, plush toy, stuffy, soft toy, cuddly toy

Thú nhồi bông là đồ chơi may bằng vải và nhồi bằng chất liệu mềm.

Ví dụ

1.

Thú nhồi bông được làm dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng hầu hết đều giống với động vật có thật, sinh vật huyền thoại, nhân vật hoạt hình hoặc những đồ vật vô tri vô giác.

Stuffed animals are made in many different forms, but most resemble real animals, legendary creatures, cartoon characters, or inanimate objects.

2.

Thú nhồi bông là một loại búp bê đồ chơi có lớp vải bên ngoài được may từ sợi dệt và được nhồi bằng chất liệu dẻo.

A stuffed animal is a toy doll with an outer fabric sewn from textiles and stuffed with flexible materials.

Ghi chú

Một số từ vựng về đồ chơi:

- ống sáo: flute

- phi tiêu: dart

- đĩa nhựa: frisbee

- con rối: puppet

- trống lục lạc: tambourine

- tấm bạt lò xo: tampoline