VIETNAMESE

chuông gió

phong linh

word

ENGLISH

wind chimes

  
NOUN

/wɪnd ʧaɪmz/

Chuông gió là vật trang trí phát ra tiếng kêu khi những ống trụ tròn hay chuông treo trên giá của nó va vào nhau.

Ví dụ

1.

Chuông gió thường được treo bên ngoài của một tòa nhà hoặc nơi ở như một vật trang trí trong vườn.

Wind chimes are usually hung outside of a building or residence as a garden ornament.

2.

Tiếng chuông gió ấy như xoa dịu phần nào tâm hồn tôi.

The sound of the wind chime is somewhat calming to my soul.

Ghi chú

Wind chimes là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ trang trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Outdoor decor - Trang trí ngoài trời Ví dụ: Wind chimes are a popular choice for outdoor decor due to their soothing sound. (Chuông gió là một lựa chọn phổ biến cho trang trí ngoài trời nhờ vào âm thanh dịu dàng của chúng.)

check Garden ornament - Đồ trang trí vườn Ví dụ: Wind chimes are often used as garden ornaments to enhance the ambiance. (Chuông gió thường được sử dụng như đồ trang trí vườn để làm tăng không gian xung quanh.)

check Feng Shui - Phong thủy Ví dụ: In Feng Shui, wind chimes are believed to bring good fortune and positive energy. (Trong phong thủy, chuông gió được cho là mang lại may mắn và năng lượng tích cực.)