VIETNAMESE

điểm tổng kết

ENGLISH

final grade

  
NOUN

/ˈfaɪnəl greɪd/

cumulative grade, summary score, overall grade

Điểm tổng kết là điểm tổng lại toàn bộ quá trình học tập và rèn luyện.

Ví dụ

1.

Điểm tổng kết môn toán của tôi là điểm A, và tôi thực sự tự hào về sự chăm chỉ của mình.

My final grade in math was an A, and I was really proud of my hard work.

2.

Cô chăm chỉ học cả học kỳ để đạt điểm tổng kết cao môn hóa.

She studied diligently all semester to achieve a high final grade in chemistry.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa point, mark, scoregrade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số.