VIETNAMESE

tiết mục

màn trình diễn

ENGLISH

performance

  
NOUN

/pərˈfɔrməns/

item

Tiết mục là màn biểu diễn nghệ thuật được đem ra trình diễn trong một chương trình.

Ví dụ

1.

Tiết mục biểu diễn ba lê thật tinh tế.

The ballet performance was exquisite.

2.

Con gái của tôi sẽ biểu diễn tiết mục đầu tiên.

My daughter is going to perform in the first performance.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với Performance nhé!

Hiệu suất (Efficiency): là khả năng thực hiện công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả, thường được đo lường bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và tài nguyên sử dụng.

  • Ví dụ: Máy tính mới này có hiệu suất cao hơn máy cũ của tôi. (This new computer has higher efficiency than my old one.)

Đạt hiệu quả (Effectiveness): là khả năng đạt được mục tiêu và kết quả mong muốn.

  • Ví dụ: Chiến lược marketing mới của công ty đã giúp tăng đạt hiệu quả của chiến dịch quảng cáo. (The company's new marketing strategy has increased the effectiveness of the advertising campaign.)

Thực hiện (Execution): là quá trình thực hiện một nhiệm vụ hoặc kế hoạch.

  • Ví dụ: Sự thực hiện của dự án này cần phải được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo tiến độ. (The execution of this project needs to be closely monitored to ensure progress.)

Biểu diễn (Presentation): là cách thức thể hiện, trình bày thông tin hoặc kỹ năng trước công chúng.

  • Ví dụ: Biểu diễn của diễn viên trong vở kịch làm cho khán giả cảm thấy thích thú. (The actor's presentation in the play captivated the audience.)

Thể hiện (Demonstration): là việc thể hiện, chứng minh hoặc làm rõ một điều gì đó.

  • Ví dụ: Anh ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc trong cuộc họp. (He demonstrated excellent leadership skills in the meeting.)