VIETNAMESE
Bắc Triều Tiên
ENGLISH
North Korea
/nɔrθ kɔˈriə/
Bắc Triều Tiên là quốc gia có chủ quyền nằm tại Đông Á trên phần phía bắc của bán đảo Triều Tiên, tách biệt với Đại Hàn Dân Quốc ở miền Nam.
Ví dụ
1.
Bắc Triều Tiên là quốc gia cuối cùng ký hiệp ước.
North Korea is the final country to sign the treaty.
2.
Tử hình là một hình phạt hợp pháp ở Bắc Triều Tiên.
Capital punishment is a legal penalty in North Korea.
Ghi chú
Từ Bắc Triều Tiên là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý chính trị và quốc tế học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pyongyang – Bình Nhưỡng
Ví dụ:
Pyongyang is the capital city known for its monumental architecture.
(Bình Nhưỡng là thủ đô nổi tiếng với các công trình kiến trúc hoành tráng.)
Juche ideology – Tư tưởng Chủ thể
Ví dụ:
The country follows the Juche ideology as its core political philosophy.
(Quốc gia này theo đuổi tư tưởng Chủ thể làm nền tảng chính trị cốt lõi.)
Hwanghae Province – Tỉnh Hoàng Hải
Ví dụ:
The Hwanghae Province is known for its agricultural contributions.
(Tỉnh Hoàng Hải nổi tiếng với các đóng góp về nông nghiệp.)
Kim Il-sung Square – Quảng trường Kim Nhật Thành
Ví dụ:
National events are frequently held at Kim Il-sung Square.
(Các sự kiện quốc gia thường được tổ chức tại Quảng trường Kim Nhật Thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết