VIETNAMESE

trí tưởng tượng phong phú

trí tưởng tượng sống động

ENGLISH

vivid imagination

  
NOUN

/ˈvɪvəd ɪˌmæʤəˈneɪʃən/

lively imagination

Trí tưởng tượng phong phú là khả năng tư duy và hình dung sáng tạo một cách rộng lớn và đa dạng. Nó liên quan đến khả năng tạo ra và mô phỏng các hình ảnh, ý tưởng, và trạng thái tinh thần trong tâm trí một cách sống động và sáng tạo.

Ví dụ

1.

Với trí tưởng tượng phong phú, anh ấy có thể hình dung từng chi tiết của sự kiện lịch sử như thể ông đang ở đó.

With a vivid imagination, he could visualize every detail of the historical event as if he were there.

2.

Trí tưởng tượng phong phú của tác giả đã làm sống động thế giới kỳ ảo của cuốn tiểu thuyết.

The author's vivid imagination brought the fantastical world of the novel to life.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh để diễn tả về sự tưởng tượng (imagination) nha!

- vivid imagination (trí tưởng tượng phong phú): Marcel also has a vivid imagination. (Marcel cũng có một trí tưởng tượng phong phú.)

- lively imagination (trí tưởng tượng sống động): Mountains and heights were always a little scary, especially when you had a very lively imagination. (Núi và độ cao luôn có một chút đáng sợ, đặc biệt là khi bạn có trí tưởng tượng rất sống động.)

- crazy imagination (trí tưởng tượng điên rồ): His crazy imagination influences primarily on his works. (Trí tưởng tượng điên rồ của anh là niềm cảm hứng chủ yếu cho các tác phẩm của anh ấy.)