VIETNAMESE

bãi đất trống

bãi tha ma

ENGLISH

vacant ground

  
NOUN

/ˈveɪkənt ɡraʊnd/

vacant land

Bãi đất trống là bãi đất không có gì trên đó cả, chỉ toàn là mặt đất trơ trọi, không có nhà cửa, xe cộ, con vật, cây cối, ao hồ, giếng nước, bụi cỏ, cánh đồng, bụi rậm,... hay bất cứ thứ gì.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp trên bãi đất trống đó.

We have a lot of beautiful memories on that vacant ground.

2.

Đúng vậy, hơn một nửa khu nhà là một bãi đất trống.

Indeed, more than half the neighborhood is vacant ground.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về cách phân biệt đất nhé! - Vacant land (đất trống) Ví dụ: There is a lot of vacant land in rural areas that could be used for farming or conservation. (Có rất nhiều đất trống ở các vùng nông thôn có thể được sử dụng để canh tác hoặc bảo tồn). - Agricultural land (đất nông nghiệp) Ví dụ: The state of Iowa is known for its vast tracts of highly productive agricultural land. (Tiểu bang Iowa được biết đến với những vùng đất nông nghiệp có năng suất cao rộng lớn). - Residential land (đất dân cư) Ví dụ: The demand for residential land in urban areas has driven up housing prices in many cities. (Nhu cầu về đất ở tại các khu vực thành thị đã đẩy giá nhà ở tại nhiều thành phố lên cao). - Commercial land (đất thương mại) Ví dụ: The value of commercial land is often higher in areas with high foot traffic and access to transportation. (Giá trị của đất thương mại thường cao hơn ở những khu vực có nhiều người qua lại và tiếp cận giao thông tốt). - Industrial land (đất công nghiệp) Ví dụ: The city is looking to redevelop the former industrial land into a mixed-use community with housing, retail, and office space. (Thành phố đang tìm cách tái phát triển khu đất công nghiệp cũ thành một cộng đồng sử dụng hỗn hợp với nhà ở, cửa hàng bán lẻ và không gian văn phòng). - Conservation land (đất bảo tồn) Ví dụ: The conservation land around the lake provides important habitat for a variety of bird species. (Đất bảo tồn xung quanh hồ cung cấp môi trường sống quan trọng cho nhiều loài chim).