VIETNAMESE

hình ảnh

bức hình, tấm ảnh

ENGLISH

image

  
NOUN

/ˈɪməʤ/

picture, photograph

Hinh ảnh là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các biểu đạt hình ảnh, dùng để mô tả một cái gì đó hoặc để gợi nhớ cho người nhìn nhận thấy. Nó có thể ám chỉ một hình ảnh thực tế được thấy bằng mắt, hoặc một hình ảnh tưởng tượng được tạo ra trong tư duy.

Ví dụ

1.

Logo mới đã mang lại cho công ty một hình ảnh tươi mới và hiện đại.

The new logo gave the company a fresh and modern image.

2.

Chính trị gia đã làm việc chăm chỉ để duy trì hình ảnh mạnh mẽ trước công chúng.

The politician worked hard to maintain a strong public image.

Ghi chú

Cùng phân biệt photo, picture và image nha!

- Hình ảnh (Image) - Bất kỳ đối tượng trực quan (visual object) nào được sửa đổi (modified) hoặc thay đổi (altered) bởi máy tính hoặc đối tượng tưởng tượng (imaginary object) được tạo bằng máy tính.

- Ảnh (Photo/Photograph) - Bất cứ thứ gì được chụp bằng máy ảnh, máy ảnh kỹ thuật số (digital camera) hoặc máy photocopy.

- Hình ảnh (Picture) - Bản vẽ (A drawing), bức tranh (painting) hoặc tác phẩm nghệ thuật (artwork) được tạo trên máy tính.