VIETNAMESE
đàn tỳ bà
ENGLISH
Chinese 4-chord lute
/ʧaɪˈniz 4 kɔrd lut/
Đàn tỳ bà là nhạc cụ dây gảy, gồm 4 dây, cần đàn và thùng đàn liền nhau có dáng như hình quả lê bổ đôi, mặt đàn bằng gỗ nhẹ, xốp, để mộc, đầu đàn cong hoặc thẳng,...
Ví dụ
1.
Đàn tỳ bà được làm bằng gỗ, có hình quả lê đặc trưng và bốn dây làm bằng ni lông.
Chinese 4-chord lute is made of wood, with a distinctive pear shape and four strings made of nylon.
2.
Đàn tỳ bà có từ thời Trung Hoa cổ đại, theo một số ghi chép là khoảng hơn 2000 năm lịch sử.
Chinese 4-chord lute has been around since ancient China, according to some records, more than 2000 years of history.
Ghi chú
Chinese 4-chord Lute là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ dây truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pipa - Đàn tỳ bà Trung Quốc
Ví dụ:
The pipa is a traditional Chinese instrument similar to the Vietnamese 4-chord lute.
(Đàn tỳ bà là một nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc, tương tự như đàn tỳ bà Việt Nam.)
Fretted lute - Đàn luýt có phím
Ví dụ:
The Chinese 4-chord lute is a fretted lute used in various Asian musical traditions.
(Đàn tỳ bà bốn dây là một loại đàn luýt có phím, được sử dụng trong nhiều truyền thống âm nhạc châu Á.)
Plucking technique - Kỹ thuật gảy đàn
Ví dụ:
The unique plucking technique of the Chinese 4-chord lute produces a distinct sound.
(Kỹ thuật gảy đàn độc đáo của đàn tỳ bà bốn dây tạo ra âm thanh đặc trưng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết