VIETNAMESE
mẹo
manh mối, gợi ý
ENGLISH
trick
/trɪk/
clue, tip
Mẹo là cách khôn ngoan, thông minh được nghĩ ra trong một hoàn cảnh nhất định để giải quyết một việc khó.
Ví dụ
1.
Dưới đây là một số mẹo để nâng cao hiệu quả công việc của bạn.
Here are some tricks to improve your work efficiency.
2.
Tôi quên mất ai đã dạy tôi mẹo này, nhưng nó thực sự hiệu quả.
I forgot who taught me this trick, but it really works.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ trick nhé!
Trick (Động từ) - Lừa, đánh lừa
Ví dụ:
He tricked me into believing his story.
(Anh ấy đã lừa tôi tin vào câu chuyện của anh ấy.)
Trickster (Danh từ) - Kẻ lừa đảo, người chơi xấu
Ví dụ:
The trickster deceived everyone in the village.
(Kẻ lừa đảo đã lừa tất cả mọi người trong làng.)
Tricky (Tính từ) - Khó, tinh vi, phức tạp
Ví dụ:
The puzzle is tricky to solve.
(Câu đố này khó để giải quyết.)
Trickily (Trạng từ) - Một cách khéo léo, khó lường
Ví dụ:
The situation unfolded trickily.
(Tình huống diễn ra một cách khó lường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết