VIETNAMESE

mẹo

manh mối, gợi ý

ENGLISH

trick

  
NOUN

/trɪk/

clue, tip

Mẹo là cách khôn ngoan, thông minh được nghĩ ra trong một hoàn cảnh nhất định để giải quyết một việc khó.

Ví dụ

1.

Dưới đây là một số mẹo để nâng cao hiệu quả công việc của bạn.

Here are some tricks to improve your work efficiency.

2.

Tôi quên mất ai đã dạy tôi mẹo này, nhưng nó thực sự hiệu quả.

I forgot who taught me this trick, but it really works.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom có sử dụng trick trong tiếng Anh nha!

- a bag/box of tricks (bộ chiêu trò): Hotel managers are using a whole new bag of tricks to attract their guests. (Các nhà quản lý khách sạn đang sử dụng bộ chiêu trò hoàn toàn mới để thu hút khách của họ.)

- be up to your (old) tricks (chứng nào tật nấy): He had soon spent all the money and was up to his old tricks. (Anh ấy vẫn đốt tiền và chứng nào tật nấy.)

- every trick in the book (tất cả mọi cách): He'll try every trick in the book to stop you from winning. (Anh ấy sẽ thử tất cả mọi cách trong sách để ngăn bạn chiến thắng.)