VIETNAMESE

bài học

ENGLISH

lesson

  
NOUN

/ˈlɛsən/

Bài học là nội dung học tập cụ thể được giảng dạy trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là nơi mà giáo viên truyền đạt kiến thức, kỹ năng và khía cạnh khác nhau cho học sinh trong quá trình giảng dạy. Bài học thường bao gồm mục tiêu học tập, nội dung, phương pháp giảng dạy và hoạt động học tập.

Ví dụ

1.

Giáo viên kết thúc bài giảng bằng một bản tóm tắt các bài học chính mà học sinh nên rút ra từ chủ đề này.

The teacher concluded the lecture with a summary of the key lessons students should take away from the topic.

2.

Lớp học lịch sử đã thảo luận về những bài học rút ra từ các sự kiện lịch sử quan trọng.

The history class discussed the lessons learned from significant historical events.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh liên quan đến bài báo cáo, bài tập trong nhà trường nha!

- lesson (bài học)

- report (bài báo cáo)

- lecture (bài giảng)

- assignment (bài làm)

- essay (bài luận, bài tiểu luận)

- exercise (bài tập)

- task (tác vụ)

- homework, schoolwork (bài tập về nhà, bài tập tại lớp)