VIETNAMESE

ngành công nghiệp

ENGLISH

industry

  
NOUN

/ˈɪndəstri/

Ngành công nghiệp là một bộ phận của nền kinh tế, là lĩnh vực sản xuất hàng hóa vật chất mà sản phẩm được chế tạo cho nhu cầu tiêu dùng hoặc phục vụ hoạt động kinh doanh tiếp theo cho cuộc sống.

Ví dụ

1.

Bang Michigan đã cấp vốn cho ba viện nghiên cứu cho ngành công nghiệp.

The state of Michigan has endowed three institutes to do research for industry.

2.

Ngành công nghiệp ô tô đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới.

The automotive industry plays a significant role in driving economic growth and innovation.

Ghi chú

Ở Việt Nam, có thể kể đến một số ngành công nghiệp (industry) trong điểm hiện nay như:

- Chemical, fertilizer, rubber industry: công nghiệp hoá chất, phân bón, cao su

- Energy industry: công nghiệp năng lượng

- Textile: dệt may

- Construction material manufactoring industry: công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng

- Mechanical and electronic industry: công nghiệp cơ khí, điện tử

- Oil and gas industry: công nghiệp dầu khí

- Mining industry: công nghiệp khai thác khoáng sản