VIETNAMESE
bài xì tố
bài xì phé
ENGLISH
poker
/ˈpoʊkər/
Bài xì tố là loại hình chơi bằng bài tây chỉ lấy 32 lá từ 7 đến A, chơi từ 2 đến 6 người, mỗi người chơi được chia 2 lá bài, chọn 1 trong 2 lá để lật lên cho mọi người cùng xem, tiếp theo là các vòng đặt cược, mỗi vòng đặt thêm 1 lá bài, người giữ bộ bài cao nhất sẽ là người giành chiến thắng.
Ví dụ
1.
Mỗi tối thứ Sáu, một nhóm bạn tụ tập để chơi bài xì tố và tận hưởng một số cuộc thi đấu thân thiện.
Every Friday night, a group of friends gathers to play poker and enjoy some friendly competition.
2.
Người chơi bài xì tố tự tin đặt cược lớn, báo hiệu sự tin tưởng của anh ta vào ván bài chiến thắng của mình.
The poker player confidently placed a large bet, signaling his confidence in his winning hand.
Ghi chú
Poker là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi bài quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Card games: Trò chơi bài
Ví dụ:
Poker is a popular card game played in many countries worldwide.
(Poker là một trò chơi bài phổ biến được chơi ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới.)
Gambling: Đánh bạc
Ví dụ:
Poker is often associated with gambling and high-stakes games.
(Poker thường liên quan đến đánh bạc và các trò chơi với mức cược cao.)
Best hand: Tay bài mạnh nhất
Ví dụ:
In poker, players must create the best hand to win the pot.
(Trong poker, người chơi phải tạo ra tay bài mạnh nhất để giành chiến thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết